DANH SÁCH TÀI KHOẢN CÔNG TY DOWASEN
 
  | 
   STT 
   | 
  
   TÊN NGÂN HÀNG 
   | 
  
   SỐ TÀI KHOẢN 
   | 
 
 
  | 
   Trụ sở chính 
  CÔNG TY CP CẤP NƯỚC VÀ
  MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Sacombank - CN Đồng
  Tháp 
   | 
  
   070020583825 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   ABBank - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   0091005124005 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Agribank - CN Đồng
  Tháp  
   | 
  
   6500201003343 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   BIDV - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   6910292390 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Vietinbank - CN Đồng
  Tháp 
   | 
  
   112000015502 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Vietcombank - CN Đồng
  Tháp  
   | 
  
   0601000513738 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   KIENLONGBANK - CN Đồng Tháp  
   | 
  
   16101989 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   ACB - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   2655947 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   LienVietPostBank - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   999996680001 
   | 
 
 
  
  | 
  
  | 
  
  | 
 
 
  | 
   Khu vực TP. Sa Đéc, Huyện Châu Thành, Huyện Lai Vung, Huyện Lấp Vò 
  Dowasen – Chi nhánh
  cấp nước Nam sông Tiền 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Vietinbank - CN Sa Đéc 
   | 
  
   115000015619 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Vietcombank - CN Sa
  Đéc 
   | 
  
   0601000502065 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   BIDV - CN Sa Đéc 
   | 
  
   6960115872 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Agribank - CN  Sa Đéc 
   | 
  
   6501201002257 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Agribank - CN  Châu Thành 
   | 
  
   6503201000538 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   VietinBank  - CN Lấp Vò 
   | 
  
   118000073418 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Agribank  - CN Lấp Vò 
   | 
  
   6511201002923 
   | 
 
 
  | 
   8 
   | 
  
   BIDV - PGD Lấp Vò 
   | 
  
   6960152967 
   | 
 
 
  | 
   9 
   | 
  
   Vietcombank - CN Lấp
  Vò 
   | 
  
   0601000522523 
   | 
 
 
 
  | 
     
   | 
  
  | 
  
  | 
 
 
  | 
   Khu vực TP.  Cao Lãnh, Huyện
  Cao Lãnh, Trần Quốc Toản, 
   Huyện Tháp Mười, Xã Trường
  Xuân 
  Dowasen – Chi nhánh
  cấp nước Đông Bắc sông Tiền  
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Vietinbank - CN Đồng
  Tháp 
   | 
  
   116000015480 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   Agribank CN - Đồng
  Tháp 
   | 
  
   6500201002646 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   DongA Bank - CN Đồng
  Tháp 
   | 
  
   1555410001 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Vietcombank - CN Đồng
  Tháp 
   | 
  
   0601000502979 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   BIDV - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   6940197584 
   | 
 
 
  
  | 
  
  | 
  
  | 
 
 
  | 
   Khu vực TP. Hồng Ngự, Huyện Tân Hồng, Huyện Hồng Ngự 
  Huyện Thanh Bình, Huyện Tam Nông 
  Dowasen – Chi nhánh
  cấp nước Tây Bắc sông Tiền 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Vietinbank - PGD Hồng Ngự 
   | 
  
   119000015569 
   | 
 
 
  | 
   2 
   | 
  
   BIDV - PGD TP. Hồng Ngự 
   | 
  
   6910219690 
   | 
 
 
  | 
   3 
   | 
  
   Agribank - CN TP. Hồng Ngự 
   | 
  
   6508201001480 
   | 
 
 
  | 
   4 
   | 
  
   Agribank - CN Tân Hồng 
   | 
  
   6509201000023 
   | 
 
 
  | 
   5 
   | 
  
   Vietinbank - PGD Thường Thới Tiền 
   | 
  
   114000121340 
   | 
 
 
  | 
   6 
   | 
  
   Agribank - CN Thanh Bình 
   | 
  
   6507201001748 
   | 
 
 
  | 
   7 
   | 
  
   Agribank - CN Tam Nông 
   | 
  
   6506201002414 
   | 
 
 
  | 
   DOWASEN
  – CHI NHÁNH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG 
  15/4, QL30, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh 
   | 
 
 
  | 
   1 
   | 
  
   Vietinbank - CN Đồng Tháp 
   | 
  
   110000080205 
   |